Characters remaining: 500/500
Translation

creature comforts

Academic
Friendly

Từ "creature comforts" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt "những tiện nghi" hoặc "những điều làm cho cuộc sống thoải mái". Từ này thường dùng để chỉ những thứ vật chất hoặc tiện nghi giúp con người cảm thấy dễ chịu thoải mái trong cuộc sống hàng ngày.

Định nghĩa:
  • Creature comforts: Danh từ chỉ những tiện nghi hoặc điều kiện vật chất giúp cho con người cảm thấy thoải mái, như giường êm, đồ ăn ngon, điều hòa không khí, hoặc bất kỳ thứ giúp cuộc sống dễ chịu hơn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "After a long day at work, I love to relax at home with all my creature comforts."
    • (Sau một ngày dài làm việc, tôi thích thư giãnnhà với tất cả những tiện nghi của mình.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "While traveling, I sometimes miss the creature comforts of home, like my own bed and a hot shower."
    • (Khi đi du lịch, đôi khi tôi nhớ những tiện nghinhà, như giường của tôi một vòi sen nóng.)
Biến thể của từ:
  • Từ "creature" có thể được dùng độc lập để chỉ những sinh vật sống, trong khi "comforts" thì chỉ tiện nghi hay sự thoải mái. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một cụm từ có nghĩa riêng biệt.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Comforts: (tiện nghi, sự thoải mái)
  • Luxuries: (sự xa xỉ, những thứ không cần thiết nhưng mang lại sự thoải mái)
  • Conveniences: (sự tiện lợi, những điều giúp cuộc sống dễ dàng hơn)
Các idioms cụm động từ liên quan:
  • "Home away from home": Một nơi nào đó cho bạn cảm giác thoải mái nhưnhà.
  • "Take comfort in": Tìm sự an ủi từ điều đó.
Lưu ý:

"Creeature comforts" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về cuộc sống hàng ngày cảm giác thoải mái, không chỉ những đồ vật cụ thể còn có thể cảm xúc trạng thái tâm lý.

Noun
  1. những thứ làm bạn cảm thấy thoải mái dễ chịu
    • all the comforts of home
      tất cả các tiện nghi trong gia đình

Comments and discussion on the word "creature comforts"